Tính chi phí nuôi xe online
Biển số xe
Biển số xe
Biển vàng
Biển trắng
Chọn mẫu xe
Chọn mẫu xe
SUBARU
TOYOTA
HONDA
SUZUKI
LEXUS
DAIHATSU
BMW
MAZDA
MITSUBISHI
NISSAN
MERCEDES
Dung tích xi lanh
Dung tích xi lanh
Dưới 1000CC
Từ 1000-1499CC
Từ 1500-1999CC
Từ 2000-2499CC
Từ 2500-2999CC
Từ 3000-3499CC
Từ 3500-3999CC
Từ 4000-4499CC
Từ 4500-5999CC
Trên 6000CC
Năm sản xuất
Năm sản xuất
R05(2023)
R04(2022)
R03(2021)
R02(2020)
R01(2019)
H30(2018)
H29(2017)
H28(2016)
H27(2015)
H26(2014)
H25(2013)
H24(2012)
H23(2011)
H22(2010)
H21(2009)
H20(2008)
H19(2007)
H18(2006)
H17(2005)
H16(2004)
Thuế trọng lượng
Trọng lượng
Dưới 500Kg
Từ 500-999kg
Từ 1000-1499kg
Từ 1500-1999kg
Từ 2000-2499kg
Từ 2500-2999kg
Loại xe
Loại xe
Xăng, dầu
Điện, lai điện
Phí bãi đỗ
Số km chạy/tháng
Bảo hiểm tự nguyện/năm
Tính chi phí
Kết quả chỉ mang tính chất tham khảo.
Phí bãi đỗ:
+
Bảo hiểm bắt buộc:
+
Thuế trọng lượng:
+
Thuế xe:
+
Phí đăng kiểm:
x
Xăng, dầu:
+
Chi phí thay dầu:
+
Bảo hiểm tự nguyện:
=
/Tháng
Chi phí tháng:
Chi phí năm:
Chi phí 2 năm:
CHI PHÍ KHI MUA XE TẠI VINAJAPAN 2 NĂM ĐẦU:
Phí bãi đỗ:
+
Thuế xe:
+
Bảo hiểm tự nguyện/năm:
+
Xăng, dầu:
+
Chi phí thay dầu:
=
/Tháng
Chi phí tháng:
Chi phí năm:
Chi phí 2 năm:
Vui lòng chọn đủ thông tin.